Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 31-05-2024 - Cập nhật lúc 05:31 24/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 31-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 05:31 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 65 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
575,000 0.00 595,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,637.00 16,637.00 17,337.00
Đô la Canada CAD 18,347 18,357 19,057
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,450 27,813 28,456
Nhân Dân Tệ CNY 3,320.00 3,320.00 3,710.00
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,611.00 3,781.00
Euro EUR 27,105 27,214 28,034
Bảng Anh GBP 31,640 31,700 32,980
Đô la Hồng Kông HKD 3,168.26 3,203.00 3,296.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 158.05 159.45 164.75
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.23 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.20 16.40 20.20
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,716 86,023
Kip Lào LAK 0.00 1.03 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,350.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,352.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 268.26 296.97
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,764.05 7,034.45
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,339.00 2,474.00
Đô la Singapore SGD 18,410 18,480 19,100
Bạc Thái THB 0.00 679.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,330 25,330 25,474
Vàng SJC XAU 725,000 0.00 755,000
7,000,000 7,000,000 7,550,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,190 25,462
EUR 26,735 28,201
GBP 32,135 33,500
JPY 161.78 171.19
HKD 3,187.32 3,322.79
AUD 16,533.18 17,235.92
CAD 17,921.28 18,683
RUB 0.00 279.69
Cập nhật lúc 05:31 24/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021